| 
 | Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
 
	
		| thời vụ 
 
 
 |  | (nông nghiệp) saison. |  |  |  | Thời vụ cấy |  |  | saison du repiquage; |  |  |  | Trồng rau đúng thời vụ |  |  | cultiver un légume dans sa saison; |  |  |  | Công nhân thời vụ |  |  | ouvrier qui ne travaille qu'à certaines saisons; ouvrier saisonnier. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |