|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thời vụ
![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) saison. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thời vụ cấy | | saison du repiquage; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trồng rau đúng thời vụ | | cultiver un légume dans sa saison; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Công nhân thời vụ | | ouvrier qui ne travaille qu'à certaines saisons; ouvrier saisonnier. |
|
|
|
|